Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 36 | 32 | 3 | 1 | 116/7 | +109 | 99 | HTTTT | |
2CS Petrocub | 37 | 26 | 8 | 3 | 86/18 | +68 | 86 | HBTTT | |
3FC Milsami | 36 | 22 | 7 | 7 | 71/37 | +34 | 73 | TBTTB | |
4FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | 36 | 21 | 4 | 11 | 65/43 | +22 | 67 | TBBTT | |
5Dacia-Buiucani | 36 | 13 | 9 | 14 | 44/45 | -1 | 48 | HTTTB | |
6Dinamo-Auto | 36 | 12 | 12 | 12 | 53/58 | -5 | 48 | TTHBB | |
7FC Floresti | 37 | 9 | 5 | 23 | 37/89 | -52 | 32 | BTBBT | |
8Zimbru Chisinau | 36 | 6 | 7 | 23 | 39/63 | -24 | 25 | HBHBT | |
9Speranta Nisporeni | 36 | 5 | 8 | 23 | 29/87 | -58 | 23 | BBBBB | |
10Codru Lozova | 36 | 2 | 3 | 31 | 26/119 | -93 | 9 | BTBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Playoffs
Degrade Team