Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 14 | 10 | 3 | 1 | 24/6 | +18 | 33 | TTHHH | |
2CS Petrocub | 14 | 8 | 3 | 3 | 20/11 | +9 | 27 | TTTHT | |
3Zimbru Chisinau | 14 | 4 | 7 | 3 | 17/17 | 0 | 19 | HBHBT | |
4FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | 14 | 6 | 1 | 7 | 18/22 | -4 | 19 | BBBTB | |
5FC Milsami | 14 | 4 | 5 | 5 | 12/14 | -2 | 17 | BTTTB | |
6CSF Baliti | 14 | 5 | 2 | 7 | 13/13 | 0 | 17 | HBBBH | |
7Dacia-Buiucani | 14 | 4 | 4 | 6 | 14/14 | 0 | 16 | TBHHB | |
8Dinamo-Auto | 14 | 1 | 3 | 10 | 5/26 | -21 | 6 | BBBBB |
Championship Playoffs - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 10 | 7 | 3 | 0 | 15/3 | +12 | 24 | TTHHH | |
2CS Petrocub | 10 | 6 | 3 | 1 | 16/6 | +10 | 21 | TTTHT | |
3Zimbru Chisinau | 10 | 3 | 3 | 4 | 10/9 | +1 | 12 | HBHBT | |
4FC Milsami | 10 | 3 | 2 | 5 | 10/16 | -6 | 11 | BTTTB | |
5FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | 10 | 1 | 4 | 5 | 4/13 | -9 | 7 | BBBTB | |
6CSF Baliti | 10 | 0 | 5 | 5 | 5/13 | -8 | 5 | HBBBH |