Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 33 | 28 | 3 | 2 | 98/16 | +82 | 87 | TTHTT | |
2FC Tiraspol | 33 | 21 | 9 | 3 | 60/27 | +33 | 72 | BTHHT | |
3Veris Draganesti | 33 | 21 | 8 | 4 | 74/25 | +49 | 71 | TTHHT | |
4FC Dacia Chisinau | 33 | 18 | 7 | 8 | 68/29 | +39 | 61 | TBHBB | |
5Zimbru Chisinau | 33 | 18 | 7 | 8 | 56/24 | +32 | 61 | TBTTT | |
6FC Milsami | 33 | 17 | 5 | 11 | 54/32 | +22 | 56 | TTTTB | |
7FC Costuleni | 33 | 16 | 4 | 13 | 43/33 | +10 | 52 | TTBBB | |
8Dinamo-Auto | 33 | 9 | 4 | 20 | 37/72 | -35 | 31 | BBTBB | |
9CSCA-Rapid Chisinau | 33 | 6 | 4 | 23 | 27/75 | -48 | 22 | BBBBB | |
10FC Academia Chisinau | 33 | 5 | 4 | 24 | 26/88 | -62 | 19 | BTBTT | |
11FC Olimpia Balti | 33 | 5 | 3 | 25 | 26/77 | -51 | 18 | BBTBB | |
12FC Speranta Crihana Veche | 33 | 4 | 2 | 27 | 20/91 | -71 | 14 | BBBTT |
UEFA CL group stage
UEFA EL play-offs
Degrade Team