Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 30 | 26 | 3 | 1 | 70/8 | +62 | 81 | TBTTT | |
2FC Dacia Chisinau | 30 | 19 | 5 | 6 | 61/30 | +31 | 62 | TTTTT | |
3FC Nistru Otaci Unisport | 30 | 17 | 8 | 5 | 36/19 | +17 | 59 | THTBH | |
4FC Tiraspol | 30 | 16 | 7 | 7 | 37/23 | +14 | 55 | BBHTT | |
5Zimbru Chisinau | 30 | 13 | 13 | 4 | 46/21 | +25 | 52 | TTHHT | |
6Iskra Stal Ribnita | 30 | 9 | 8 | 13 | 24/35 | -11 | 35 | BTBHT | |
7CS Tiligul-Tiras Tiraspol | 30 | 7 | 8 | 15 | 18/39 | -21 | 29 | BHBHB | |
8FC Olimpia Balti | 30 | 7 | 6 | 17 | 25/46 | -21 | 27 | BHTTB | |
9FC Dinamo Bender | 30 | 7 | 5 | 18 | 31/61 | -30 | 26 | TTHBT | |
10CSCA-Rapid Chisinau | 30 | 5 | 3 | 22 | 21/60 | -39 | 18 | BTBBB | |
11FC Politehnica Chisinau | 30 | 3 | 6 | 21 | 7/39 | -32 | 15 | BBBBH |