Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 30 | 25 | 3 | 2 | 61/15 | +46 | 78 | TTTHT | |
2FC Dacia Chisinau | 30 | 20 | 3 | 7 | 47/17 | +30 | 63 | TTTTT | |
3Iskra Stal Ribnita | 30 | 14 | 10 | 6 | 28/15 | +13 | 52 | BHBTH | |
4Zimbru Chisinau | 30 | 13 | 7 | 10 | 42/30 | +12 | 46 | HTBHB | |
5FC Dinamo Bender | 30 | 11 | 9 | 10 | 42/45 | -3 | 42 | THBBT | |
6FC Olimpia Balti | 30 | 11 | 7 | 12 | 30/32 | -2 | 40 | TTHTB | |
7FC Tiraspol | 30 | 9 | 5 | 16 | 30/36 | -6 | 32 | BHBTB | |
8FC Nistru Otaci Unisport | 30 | 8 | 6 | 16 | 30/43 | -13 | 30 | HBBHT | |
9CSCA-Rapid Chisinau | 30 | 7 | 8 | 15 | 28/47 | -19 | 29 | BBHBH | |
10CS Tiligul-Tiras Tiraspol | 30 | 7 | 4 | 19 | 24/60 | -36 | 25 | BBBTB | |
11FC Academia Chisinau | 30 | 6 | 6 | 18 | 27/49 | -22 | 24 | HTBBH |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team