Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 36 | 28 | 8 | 0 | 70/7 | +63 | 92 | THTTT | |
2Zimbru Chisinau | 36 | 21 | 8 | 7 | 63/23 | +40 | 71 | BHTTT | |
3FC Nistru Otaci Unisport | 36 | 16 | 9 | 11 | 44/36 | +8 | 57 | BTTBT | |
4FC Dacia Chisinau | 36 | 13 | 16 | 7 | 36/30 | +6 | 55 | HTBTT | |
5FC Tiraspol | 36 | 10 | 16 | 10 | 37/32 | +5 | 46 | HTBBT | |
6FC Olimpia Balti | 36 | 12 | 6 | 18 | 38/50 | -12 | 42 | TBBBB | |
7FC Politehnica Chisinau | 36 | 7 | 12 | 17 | 29/47 | -18 | 33 | HBHBT | |
8CS Tiligul-Tiras Tiraspol | 36 | 6 | 15 | 15 | 23/46 | -23 | 33 | HBTHB | |
9Iskra Stal Ribnita | 36 | 6 | 13 | 17 | 22/43 | -21 | 31 | HBHBT | |
10FC Dinamo Bender | 36 | 3 | 13 | 20 | 24/72 | -48 | 22 | HBBBB |