Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 33 | 25 | 6 | 2 | 75/18 | +57 | 81 | TTTHT | |
2FC Dacia Chisinau | 33 | 24 | 5 | 4 | 63/17 | +46 | 77 | TTTHT | |
3Zimbru Chisinau | 33 | 17 | 10 | 6 | 47/24 | +23 | 61 | THHTT | |
4FC Milsami | 33 | 14 | 5 | 14 | 41/37 | +4 | 47 | TBBHT | |
5FC Olimpia Balti | 33 | 10 | 15 | 8 | 26/27 | -1 | 45 | TTTHB | |
6FC Tiraspol | 33 | 10 | 12 | 11 | 36/32 | +4 | 42 | BHHTB | |
7Iskra Stal Ribnita | 33 | 11 | 7 | 15 | 41/48 | -7 | 40 | TBTTB | |
8FC Nistru Otaci Unisport | 33 | 10 | 9 | 14 | 30/41 | -11 | 39 | BBBTB | |
9FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | 33 | 7 | 9 | 17 | 23/55 | -32 | 30 | BHHBB | |
10FC Academia Chisinau | 33 | 5 | 13 | 15 | 31/49 | -18 | 28 | BBBBT | |
11CSCA-Rapid Chisinau | 33 | 6 | 8 | 19 | 20/52 | -32 | 26 | BTHBT | |
12FC Costuleni | 33 | 4 | 11 | 18 | 20/53 | -33 | 23 | BHBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team