Bảng xếp hạng Montenegro First League
Bảng xếp hạng Montenegro First League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Sutjeska Niksic | 36 | 21 | 11 | 4 | 58/21 | +37 | 74 | TTHBH | |
2FK Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 14 | 5 | 56/25 | +31 | 65 | BHTHH | |
3FK Zeta | 36 | 16 | 13 | 7 | 36/21 | +15 | 61 | TTHHH | |
4OFK Titograd | 36 | 16 | 9 | 11 | 47/41 | +6 | 57 | HTTTH | |
5FK Iskra Danilovgrad | 36 | 13 | 11 | 12 | 46/39 | +7 | 50 | TTTTH | |
6FK Grbalj Radanovici | 36 | 11 | 15 | 10 | 45/36 | +9 | 48 | TBBHH | |
7OFK Petrovac | 36 | 13 | 8 | 15 | 40/45 | -5 | 47 | HBTHH | |
8FK Rudar Pljevlja | 36 | 8 | 17 | 11 | 35/44 | -9 | 41 | TTBHB | |
9Lovcen Cetinje | 36 | 5 | 11 | 20 | 29/65 | -36 | 26 | BBBBB | |
10Mornar | 36 | 1 | 9 | 26 | 17/72 | -55 | 12 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs