Bảng xếp hạng Montenegro Second League
Bảng xếp hạng Montenegro Second League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Mornar | 36 | 21 | 9 | 6 | 67/25 | +42 | 72 | TBHTT | |
2Arsenal Tivat | 36 | 20 | 7 | 9 | 47/39 | +8 | 67 | BTBBH | |
3OSK Igalo | 36 | 15 | 12 | 9 | 53/34 | +19 | 57 | TTBBB | |
4KOM Podgorica | 36 | 15 | 7 | 14 | 45/45 | 0 | 52 | BBTHB | |
5Bokelj Kotor | 36 | 11 | 15 | 10 | 42/36 | +6 | 48 | HTTTT | |
6FK Berane | 36 | 13 | 9 | 14 | 46/48 | -2 | 47 | BTTTH | |
7Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 11 | 14 | 49/42 | +7 | 44 | HBHHB | |
8FK Grbalj Radanovici | 36 | 12 | 6 | 18 | 36/45 | -9 | 42 | TTTTT | |
9FK Ibar Rozaje | 36 | 12 | 5 | 19 | 33/57 | -24 | 41 | TBBBB | |
10FK Drezga | 36 | 7 | 5 | 24 | 30/77 | -47 | 25 | BBBBT |
Upgrade Team
Promotion Playoffs
Degrade Team