Bảng xếp hạng Montenegro Second League
Bảng xếp hạng Montenegro Second League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 23 | 9 | 4 | 62/15 | +47 | 78 | BTBHT | |
2Arsenal Tivat | 36 | 21 | 10 | 5 | 60/32 | +28 | 73 | TTTBB | |
3FK Mladost DG | 36 | 17 | 11 | 8 | 51/36 | +15 | 62 | THBHT | |
4Bokelj Kotor | 36 | 16 | 13 | 7 | 45/21 | +24 | 61 | THTTT | |
5KOM Podgorica | 36 | 18 | 7 | 11 | 54/42 | +12 | 61 | THTTT | |
6OSK Igalo | 36 | 13 | 8 | 15 | 49/39 | +10 | 47 | BBHTT | |
7FK Berane | 36 | 12 | 6 | 18 | 35/55 | -20 | 42 | BHBTB | |
8FK Grbalj Radanovici | 36 | 6 | 12 | 18 | 33/56 | -23 | 30 | BBHBB | |
9OFK Titograd | 36 | 6 | 5 | 25 | 26/62 | -36 | 23 | TTTBB | |
10Cetinje | 36 | 6 | 3 | 27 | 26/83 | -57 | 21 | BBBBB |
Upgrade Team
Promotion Playoffs
Degrade Team