Bảng xếp hạng Norwegian Toppserien
Bảng xếp hạng Norwegian Toppserien sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Valerenga (w) | 18 | 11 | 5 | 2 | 39/14 | +25 | 38 | TBTHT | |
2Rosenborg BK (w) | 18 | 10 | 8 | 0 | 34/16 | +18 | 38 | THTHT | |
3Avaldsnes (w) | 18 | 10 | 4 | 4 | 31/21 | +10 | 34 | BTBTT | |
4Sandviken (w) | 18 | 9 | 3 | 6 | 29/23 | +6 | 30 | THTHB | |
5LSK Kvinner (w) | 18 | 9 | 2 | 7 | 29/23 | +6 | 29 | BHBTT | |
6Lyn (w) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24/30 | -6 | 21 | TTTTB | |
7Klepp (w) | 18 | 5 | 3 | 10 | 19/33 | -14 | 18 | BBTHT | |
8Arna Bjornar (w) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13/29 | -16 | 17 | BHBBT | |
9Kolbotn (w) | 18 | 2 | 7 | 9 | 18/29 | -11 | 13 | BHBHB | |
10Roa (w) | 18 | 3 | 3 | 12 | 15/33 | -18 | 12 | THBHB |