Bảng xếp hạng OCA Women's Asian Games
Bảng xếp hạng OCA Women's Asian Games sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1China Women | 2 | 2 | 0 | 0 | 22/0 | +22 | 6 | TB | |
2Uzbekistan Women | 2 | 1 | 0 | 1 | 6/6 | 0 | 3 | BB | |
3Mongolia (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/22 | -22 | 0 | BB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Chinese Taipei (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3/1 | +2 | 6 | HT | |
2Thailand (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1/1 | 0 | 3 | BB | |
3India (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1/3 | -2 | 0 | BB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1North Korea (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 17/0 | +17 | 6 | BT | |
2Singapore (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/17 | -17 | 0 | BB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Japan Women | 3 | 3 | 0 | 0 | 23/0 | +23 | 9 | TTT | |
2Vietnam Women | 3 | 2 | 0 | 1 | 8/8 | 0 | 6 | BTT | |
3Nepal (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1/11 | -10 | 1 | HBB | |
4Bangladesh (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/15 | -13 | 1 | HBB |
Groups - E | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1South Korea Women | 3 | 3 | 0 | 0 | 13/1 | +12 | 9 | BTT | |
2Philippines Women | 3 | 2 | 0 | 1 | 7/6 | +1 | 6 | BTB | |
3Myanmar (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1/6 | -5 | 3 | BTB | |
4China Hong Kong (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/9 | -8 | 0 | BBB |
Qualified