Bảng xếp hạng OTP Bank Liga
Bảng xếp hạng OTP Bank Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ferencvarosi TC | 33 | 23 | 9 | 1 | 69/22 | +47 | 78 | TTTTH | |
2Puskas Akademia FC | 33 | 18 | 4 | 11 | 52/42 | +10 | 58 | TBBBT | |
3Fehérvár FC | 33 | 16 | 8 | 9 | 68/38 | +30 | 56 | TTBTT | |
4Paksi FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 76/64 | +12 | 50 | BTTTH | |
5Kisvárda Master Good FC | 33 | 12 | 10 | 11 | 30/36 | -6 | 46 | THBTH | |
6Ujpest FC | 33 | 12 | 6 | 15 | 46/67 | -21 | 42 | THBBT | |
7MTK Budapest | 33 | 11 | 9 | 13 | 44/49 | -5 | 42 | BBTBB | |
8Mezokovesd Zsory FC | 33 | 11 | 9 | 13 | 40/46 | -6 | 42 | TBHBB | |
9Zalaegerszegi TE | 33 | 10 | 7 | 16 | 58/58 | 0 | 37 | BHTTH | |
10Budapest Honved FC | 33 | 9 | 10 | 14 | 46/48 | -2 | 37 | BTHBB | |
11Diosgyor VTK | 33 | 9 | 6 | 18 | 34/53 | -19 | 33 | BHTTT | |
12Dafuji cloth MTE | 33 | 7 | 6 | 20 | 34/74 | -40 | 27 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team