Bảng xếp hạng OTP Bank Liga
Bảng xếp hạng OTP Bank Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ferencvarosi TC | 33 | 23 | 7 | 3 | 58/24 | +34 | 76 | TBTTT | |
2Fehérvár FC | 33 | 18 | 9 | 6 | 56/29 | +27 | 63 | HTBTH | |
3Puskas Akademia FC | 33 | 14 | 12 | 7 | 52/41 | +11 | 54 | THTTH | |
4Mezokovesd Zsory FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42/31 | +11 | 50 | BBTHB | |
5Budapest Honved FC | 33 | 12 | 8 | 13 | 36/44 | -8 | 44 | BTBBT | |
6Ujpest FC | 33 | 12 | 7 | 14 | 45/45 | 0 | 43 | TTBHH | |
7Zalaegerszegi TE | 33 | 11 | 10 | 12 | 51/44 | +7 | 43 | HBTTH | |
8Kisvárda Master Good FC | 33 | 12 | 6 | 15 | 42/43 | -1 | 42 | THTBB | |
9Diosgyor VTK | 33 | 12 | 5 | 16 | 40/52 | -12 | 41 | BBBBB | |
10Paksi FC | 33 | 11 | 8 | 14 | 46/53 | -7 | 41 | HTBTH | |
11Debreceni VSC | 33 | 11 | 6 | 16 | 48/57 | -9 | 39 | HTTBH | |
12Kaposvar | 33 | 4 | 2 | 27 | 27/80 | -53 | 14 | BBBBT |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team