Bảng xếp hạng OTP Bank Liga
Bảng xếp hạng OTP Bank Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ferencvarosi TC | 33 | 23 | 5 | 5 | 72/27 | +45 | 74 | HTTBT | |
2Fehérvár FC | 33 | 18 | 7 | 8 | 53/37 | +16 | 61 | HTBHB | |
3Debreceni VSC | 33 | 14 | 9 | 10 | 44/39 | +5 | 51 | TBBHT | |
4Budapest Honved FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 46/38 | +8 | 49 | THHTH | |
5Ujpest FC | 33 | 12 | 12 | 9 | 38/28 | +10 | 48 | BBBHH | |
6Mezokovesd Zsory FC | 33 | 12 | 8 | 13 | 45/40 | +5 | 44 | BTTTB | |
7Puskas Akademia FC | 33 | 11 | 7 | 15 | 36/45 | -9 | 40 | HTHHT | |
8Paksi FC | 33 | 9 | 12 | 12 | 33/46 | -13 | 39 | BTHTB | |
9Kisvárda Master Good FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 36/48 | -12 | 38 | TBTBT | |
10Diosgyor VTK | 33 | 10 | 8 | 15 | 36/57 | -21 | 38 | THTBT | |
11MTK Budapest | 33 | 10 | 4 | 19 | 42/56 | -14 | 34 | BBBBB | |
12Szombathelyi Haladas | 33 | 8 | 6 | 19 | 31/51 | -20 | 30 | HBHTB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team