Bảng xếp hạng Panamanian Liga de Futbol
Bảng xếp hạng Panamanian Liga de Futbol sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Clausura - A | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1![]() | 16 | 27 | 7 | 6 | 3 | 22/14 | +8 | BTTHH | |
2![]() | 16 | 21 | 5 | 6 | 5 | 15/14 | +1 | HTHBH | |
3![]() | 16 | 21 | 5 | 6 | 5 | 16/19 | -3 | BBBHB | |
4![]() | 16 | 18 | 4 | 6 | 6 | 12/16 | -4 | TTHHT | |
5![]() | 16 | 16 | 3 | 7 | 6 | 15/18 | -3 | TBTHH | |
6![]() | 16 | 14 | 2 | 8 | 6 | 13/17 | -4 | BHHBB |
Clausura - B | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1![]() | 16 | 30 | 8 | 6 | 2 | 25/15 | +10 | BHTBB | |
2![]() | 16 | 27 | 8 | 3 | 5 | 19/15 | +4 | HHHHT | |
3![]() | 16 | 26 | 6 | 8 | 2 | 20/19 | +1 | BHTTB | |
4![]() | 16 | 25 | 7 | 4 | 5 | 20/16 | +4 | BTHTT | |
5![]() | 16 | 18 | 5 | 3 | 8 | 21/26 | -5 | HTBHB | |
6![]() | 16 | 11 | 2 | 5 | 9 | 14/23 | -9 | BBHTT |
Semifinal
Title Play-offs