Bảng xếp hạng Poland Women's Ekstraliga
Bảng xếp hạng Poland Women's Ekstraliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1GKS Gornik Leczna (w) | 12 | 11 | 1 | 0 | 57/8 | +49 | 34 | HTTTT | |
2Czarni Sosnowiec (w) | 12 | 8 | 1 | 3 | 40/8 | +32 | 25 | TTTTB | |
3KKPK Medyk Konin (w) | 12 | 8 | 1 | 3 | 43/13 | +30 | 25 | BBBTT | |
4AZS UJ Krakow (w) | 11 | 8 | 0 | 3 | 26/12 | +14 | 24 | TBTTT | |
5UKS Lodz (w) | 12 | 7 | 2 | 3 | 35/13 | +22 | 23 | HTBTB | |
6GKS Katowice (w) | 12 | 7 | 1 | 4 | 30/19 | +11 | 22 | BBTBT | |
7MKS Olimpia Szczecin (w) | 12 | 6 | 0 | 6 | 27/38 | -11 | 18 | TTBTB | |
8AZS PWSZ Walbrzych (w) | 12 | 5 | 1 | 6 | 23/22 | +1 | 16 | TBTHT | |
9AZS Wroclaw (w) | 12 | 4 | 0 | 8 | 20/28 | -8 | 12 | TTBBB | |
10TS Mitech Zywiec (w) | 12 | 2 | 0 | 10 | 11/43 | -32 | 6 | BBBBB | |
11KKP Bydgoszcz (w) | 12 | 1 | 1 | 10 | 7/53 | -46 | 4 | BBTHB | |
12Biedrzychowice (w) | 11 | 0 | 0 | 11 | 7/69 | -62 | 0 | BBBBB |
Title Play-offs
Relegation Play-offs