Bảng xếp hạng Poland Women's Ekstraliga
Bảng xếp hạng Poland Women's Ekstraliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1RTP Unia Raciborz (w) | 18 | 14 | 2 | 2 | 58/13 | +45 | 44 | THTTT | |
2KKPK Medyk Konin (w) | 18 | 12 | 4 | 2 | 37/7 | +30 | 40 | TTTTT | |
3GKS Gornik Leczna (w) | 18 | 11 | 2 | 5 | 33/17 | +16 | 35 | TTBTH | |
4AZS Wroclaw (w) | 18 | 10 | 2 | 6 | 25/15 | +10 | 32 | THTBT | |
5TS Mitech Zywiec (w) | 18 | 8 | 4 | 6 | 27/33 | -6 | 28 | BTBBB | |
6Biala Podlaska (w) | 18 | 6 | 3 | 9 | 19/28 | -9 | 21 | BTTBT | |
7KKP Bydgoszcz (w) | 18 | 5 | 3 | 10 | 25/34 | -9 | 18 | TTBHB | |
8GOSiR Piaseczno (w) | 18 | 4 | 4 | 10 | 25/46 | -21 | 16 | BBBBH | |
9Pogon Szczecin (w) | 17 | 3 | 2 | 12 | 9/37 | -28 | 11 | BBBBB | |
10AZS UJ Krakow (w) | 18 | 1 | 4 | 13 | 11/41 | -30 | 7 | BBTHB | |
11Gryf Szczecin (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2/0 | +2 | 3 | T |