Bảng xếp hạng Poland Women's Ekstraliga
Bảng xếp hạng Poland Women's Ekstraliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1KKPK Medyk Konin (w) | 18 | 17 | 1 | 0 | 95/9 | +86 | 52 | THTTT | |
2GKS Gornik Leczna (w) | 18 | 10 | 5 | 3 | 40/22 | +18 | 35 | HTTTT | |
3AZS Wroclaw (w) | 18 | 10 | 3 | 5 | 43/27 | +16 | 33 | TTTBB | |
4TS Mitech Zywiec (w) | 18 | 9 | 3 | 6 | 35/35 | 0 | 30 | BTBHB | |
5Zaglebie Lubin (w) | 18 | 8 | 3 | 7 | 39/24 | +15 | 27 | THBTH | |
6RTP Unia Raciborz (w) | 18 | 7 | 1 | 10 | 37/32 | +5 | 22 | BBBBB | |
7GOSiR Piaseczno (w) | 18 | 6 | 2 | 10 | 25/41 | -16 | 20 | TTTBT | |
8KKP Bydgoszcz (w) | 18 | 4 | 5 | 9 | 21/40 | -19 | 17 | HBBTH | |
9Biala Podlaska (w) | 18 | 4 | 2 | 12 | 12/41 | -29 | 14 | BBTHT | |
10UKS Gol Czestochowa (w) | 18 | 1 | 3 | 14 | 9/85 | -76 | 6 | BBBBB |