Bảng xếp hạng Poland Women's Ekstraliga
Bảng xếp hạng Poland Women's Ekstraliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1GKS Katowice (w) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38/3 | +35 | 33 | TTTTT | |
2Czarni Sosnowiec (w) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50/4 | +46 | 27 | TTTBT | |
3Pogon Szczecin (w) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36/13 | +23 | 27 | TTTBT | |
4Slask Wroclaw (w) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29/13 | +16 | 22 | HBBTT | |
5GKS Gornik Leczna (w) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24/12 | +12 | 17 | BTHBT | |
6UKS Lodz (w) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13/8 | +5 | 16 | HHTHB | |
7APLG Gdansk (w) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17/22 | -5 | 13 | TBBTB | |
8Rekord Bielsko Biala (w) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10/24 | -14 | 11 | TBTHB | |
9Pogon Tczew (w) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8/28 | -20 | 10 | THBBT | |
10Stomil Olsztyn (w) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11/39 | -28 | 8 | BHBBT | |
11Resovia Rzeszow (w) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7/40 | -33 | 3 | BBHHB | |
12Skra Czestochowa (w) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5/42 | -37 | 3 | BBBBB |
Title Play-offs
Relegation Play-offs