Bảng xếp hạng Scottish Premiership
Bảng xếp hạng Scottish Premiership sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Celtic FC | 38 | 31 | 6 | 1 | 102/25 | +77 | 99 | THTTH | |
2Motherwell | 38 | 22 | 4 | 12 | 64/60 | +4 | 70 | TTTBH | |
3Aberdeen | 38 | 20 | 8 | 10 | 53/38 | +15 | 68 | BTBHH | |
4Dundee United | 38 | 16 | 10 | 12 | 65/50 | +15 | 58 | BBHTB | |
5Inverness | 38 | 16 | 9 | 13 | 44/44 | 0 | 57 | TBHBH | |
6Saint Johnstone | 38 | 15 | 8 | 15 | 48/42 | +6 | 53 | BHBHT | |
7Ross County | 38 | 11 | 7 | 20 | 44/62 | -18 | 40 | TTBTB | |
8Saint Mirren | 38 | 10 | 9 | 19 | 39/58 | -19 | 39 | HBTHT | |
9Kilmarnock | 38 | 11 | 6 | 21 | 45/66 | -21 | 39 | TTBBB | |
10Partick Thistle FC | 38 | 8 | 14 | 16 | 46/65 | -19 | 38 | BTHHT | |
11Hibernian | 38 | 8 | 11 | 19 | 31/51 | -20 | 35 | BBHBB | |
12Heart of Midlothian | 38 | 10 | 8 | 20 | 45/65 | -20 | 38 | HBTTT |