Bảng xếp hạng Scottish Premiership
Bảng xếp hạng Scottish Premiership sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Glasgow Rangers | 38 | 30 | 3 | 5 | 88/29 | +59 | 93 | TTTTH | |
2Celtic FC | 38 | 29 | 5 | 4 | 85/22 | +63 | 92 | TTTBT | |
3Heart of Midlothian | 38 | 18 | 9 | 11 | 53/45 | +8 | 63 | BBBHH | |
4Dundee United | 38 | 17 | 10 | 11 | 55/50 | +5 | 61 | TBTBT | |
5Inverness | 38 | 14 | 11 | 13 | 52/44 | +8 | 53 | TTTTB | |
6Kilmarnock | 38 | 13 | 10 | 15 | 53/55 | -2 | 49 | BHBHB | |
7Motherwell | 38 | 13 | 7 | 18 | 40/60 | -20 | 46 | BHBBH | |
8Saint Johnstone | 38 | 11 | 11 | 16 | 23/43 | -20 | 44 | HTTTB | |
9Aberdeen | 38 | 11 | 5 | 22 | 39/59 | -20 | 38 | TBBTH | |
10Hibernian | 38 | 10 | 7 | 21 | 39/61 | -22 | 37 | BBBBH | |
11Saint Mirren | 38 | 8 | 9 | 21 | 33/57 | -24 | 33 | HTBBH | |
12Hamilton Academical | 38 | 5 | 11 | 22 | 24/59 | -35 | 26 | BBTTH |
UEFA CL play-offs
UEFA EL group stage
Degrade Team