Bảng xếp hạng Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Singapore Warriors | 33 | 25 | 4 | 4 | 95/38 | +57 | 79 | THTHT | |
2Lion City Sailors | 33 | 24 | 6 | 3 | 73/35 | +38 | 78 | THTTB | |
3Tampines Rovers FC | 33 | 24 | 5 | 4 | 77/32 | +45 | 77 | TTHBH | |
4Gombak United Fc | 33 | 13 | 9 | 11 | 54/40 | +14 | 48 | BTHTB | |
5Young Lions | 33 | 13 | 8 | 12 | 45/54 | -9 | 47 | HTTTT | |
6Woodlands W.FC | 33 | 10 | 13 | 10 | 47/52 | -5 | 43 | TTBHH | |
7Geylang United FC | 33 | 10 | 9 | 14 | 43/44 | -1 | 39 | BHTHT | |
8Albirex Niigata FC | 33 | 9 | 8 | 16 | 45/49 | -4 | 35 | BTHBT | |
9Balestier Khalsa FC | 33 | 7 | 8 | 18 | 44/63 | -19 | 29 | HBBBB | |
10Liaoning Guanyuan FC | 33 | 8 | 5 | 20 | 33/63 | -30 | 29 | BBHBH | |
11Hougang United FC | 33 | 5 | 10 | 18 | 39/69 | -30 | 25 | HBHTH | |
12Korean Super Reds | 33 | 3 | 9 | 21 | 24/80 | -56 | 18 | BHBBH |