Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga
Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Domzale | 36 | 21 | 12 | 3 | 64/29 | +35 | 75 | THTTT | |
2ND Gorica | 36 | 17 | 7 | 12 | 66/63 | +3 | 58 | BTBBT | |
3Maribor | 36 | 15 | 12 | 9 | 64/50 | +14 | 57 | TTHBB | |
4Drava | 36 | 15 | 10 | 11 | 61/52 | +9 | 55 | BTTTT | |
5ND Primorje | 36 | 15 | 10 | 11 | 52/47 | +5 | 55 | TTHBB | |
6FC Koper | 36 | 10 | 15 | 11 | 51/46 | +5 | 45 | TBTTB | |
7NK Publikum Celje | 36 | 11 | 12 | 13 | 54/51 | +3 | 45 | TBHHT | |
8NK Nafta | 36 | 12 | 9 | 15 | 45/59 | -14 | 45 | BBBHT | |
9Interblock Ljubljana | 36 | 5 | 11 | 20 | 34/68 | -34 | 26 | BHHTB | |
10Bela Krajina | 36 | 5 | 10 | 21 | 38/64 | -26 | 25 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA Cup play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team