Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga
Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Domzale | 36 | 22 | 10 | 4 | 69/28 | +41 | 76 | TTTTT | |
2FC Koper | 36 | 18 | 10 | 8 | 68/49 | +19 | 64 | BTBTT | |
3ND Gorica | 36 | 16 | 9 | 11 | 61/50 | +11 | 57 | TBTTB | |
4Maribor | 36 | 14 | 10 | 12 | 55/46 | +9 | 52 | THBTB | |
5Interblock Ljubljana | 36 | 14 | 8 | 14 | 49/42 | +7 | 50 | BHBHB | |
6ND Primorje | 36 | 14 | 6 | 16 | 52/41 | +11 | 48 | TTTBT | |
7NK Nafta | 36 | 12 | 11 | 13 | 43/55 | -12 | 47 | TBBBT | |
8NK Publikum Celje | 36 | 13 | 6 | 17 | 41/51 | -10 | 45 | BBTBT | |
9Drava | 36 | 13 | 5 | 18 | 44/64 | -20 | 44 | BTTBB | |
10Livar Ivancna Gorica | 36 | 4 | 5 | 27 | 39/95 | -56 | 17 | BBBHB |
UEFA CL play-offs
UEFA Cup play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team