Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga
Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Maribor | 36 | 17 | 12 | 7 | 63/45 | +18 | 63 | BBHTB | |
2ND Gorica | 36 | 17 | 5 | 14 | 61/56 | +5 | 56 | BTTTT | |
3NK Rudar Velenje | 36 | 16 | 7 | 13 | 44/39 | +5 | 55 | THBHH | |
4NK Publikum Celje | 36 | 15 | 8 | 13 | 48/39 | +9 | 53 | BBBBB | |
5Domzale | 36 | 12 | 14 | 10 | 44/40 | +4 | 50 | HHTTB | |
6Interblock Ljubljana | 36 | 13 | 8 | 15 | 52/51 | +1 | 47 | TTHBB | |
7NK Nafta | 36 | 11 | 10 | 15 | 36/52 | -16 | 43 | BBHBT | |
8Drava | 36 | 12 | 6 | 18 | 47/53 | -6 | 42 | HBTTT | |
9FC Koper | 36 | 10 | 12 | 14 | 39/47 | -8 | 42 | TTBBH | |
10ND Primorje | 36 | 9 | 14 | 13 | 36/48 | -12 | 41 | TTHHT |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team