Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga
Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1NK Publikum Celje | 36 | 19 | 12 | 5 | 74/36 | +38 | 69 | HTHTT | |
2NK Olimpija Ljubljana | 36 | 20 | 7 | 9 | 73/44 | +29 | 67 | HBHBT | |
3Maribor | 36 | 20 | 7 | 9 | 66/39 | +27 | 67 | TTTBB | |
4NK Mura 05 | 36 | 14 | 14 | 8 | 54/42 | +12 | 56 | THHHT | |
5NK Aluminij | 36 | 16 | 7 | 13 | 58/48 | +10 | 55 | BHBTB | |
6NK Bravo | 36 | 13 | 10 | 13 | 50/53 | -3 | 49 | HTBHT | |
7Tabor Sezana | 36 | 13 | 7 | 16 | 45/51 | -6 | 46 | BTTTT | |
8Domzale | 36 | 12 | 7 | 17 | 52/64 | -12 | 43 | TBTHB | |
9Triglav Gorenjska | 36 | 9 | 5 | 22 | 44/87 | -43 | 32 | BHBBH | |
10NK Rudar Velenje | 36 | 0 | 12 | 24 | 28/80 | -52 | 12 | HBBHB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team