Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga
Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Maribor | 36 | 21 | 7 | 8 | 57/37 | +20 | 70 | TTBHT | |
2FC Koper | 36 | 19 | 10 | 7 | 54/38 | +16 | 67 | HBTHT | |
3NK Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 8 | 10 | 53/38 | +15 | 62 | THTTB | |
4NK Mura 05 | 36 | 15 | 12 | 9 | 57/50 | +7 | 57 | BHTTB | |
5NK Bravo | 36 | 13 | 10 | 13 | 33/33 | 0 | 49 | HTTBB | |
6Radomlje | 36 | 12 | 10 | 14 | 47/52 | -5 | 46 | HTTTT | |
7Domzale | 36 | 11 | 12 | 13 | 47/46 | +1 | 45 | HHBTT | |
8NK Publikum Celje | 36 | 12 | 6 | 18 | 46/50 | -4 | 42 | BHBBT | |
9Tabor Sezana | 36 | 7 | 9 | 20 | 30/41 | -11 | 30 | TTHBB | |
10NK Aluminij | 36 | 4 | 12 | 20 | 33/72 | -39 | 24 | HBBBB |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Playoffs
Relegation