Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga
Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1NK Publikum Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 75/34 | +41 | 79 | HTBTB | |
2Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 67/35 | +32 | 67 | HTTHT | |
3NK Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 69/44 | +25 | 64 | BBHBT | |
4NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 42/42 | 0 | 50 | THHHH | |
5FC Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 51/49 | +2 | 48 | HBTHH | |
6Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | 52/60 | -8 | 43 | THBHT | |
7NK Mura 05 | 36 | 11 | 10 | 15 | 42/55 | -13 | 43 | BHHTT | |
8NK Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | 37/64 | -27 | 36 | TBBHB | |
9Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | 33/51 | -18 | 33 | HHTHB | |
10NK Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | 37/71 | -34 | 31 | BTHBB |
UEFA qualifying
UEFA EL Qualification
UEFA ECL Qualification
Relegation