Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga
Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1NK Olimpija Ljubljana | 36 | 23 | 4 | 9 | 60/39 | +21 | 73 | BBBTH | |
2NK Publikum Celje | 36 | 19 | 10 | 7 | 53/34 | +19 | 67 | TTTTT | |
3Maribor | 36 | 18 | 8 | 10 | 70/43 | +27 | 62 | HHTBT | |
4Domzale | 36 | 13 | 13 | 10 | 50/42 | +8 | 52 | BTTHB | |
5NK Mura 05 | 36 | 13 | 13 | 10 | 50/45 | +5 | 52 | TTBBT | |
6FC Koper | 36 | 14 | 8 | 14 | 46/40 | +6 | 50 | BBBBH | |
7Radomlje | 36 | 10 | 14 | 12 | 35/53 | -18 | 44 | TTTTH | |
8NK Bravo | 36 | 9 | 9 | 18 | 33/41 | -8 | 36 | HBHTB | |
9ND Gorica | 36 | 5 | 12 | 19 | 31/57 | -26 | 27 | HBTBB | |
10Tabor Sezana | 36 | 3 | 15 | 18 | 29/63 | -34 | 24 | BHHBB |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team