Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga
Bảng xếp hạng Slovenia 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1NK Mura 05 | 36 | 17 | 12 | 7 | 50/26 | +24 | 63 | TTHHT | |
2Maribor | 36 | 17 | 12 | 7 | 64/41 | +23 | 63 | BTTHT | |
3NK Olimpija Ljubljana | 36 | 16 | 11 | 9 | 45/35 | +10 | 59 | BBBHB | |
4Domzale | 36 | 14 | 13 | 9 | 52/41 | +11 | 55 | HBTBT | |
5NK Bravo | 36 | 10 | 15 | 11 | 39/39 | 0 | 45 | TBHHT | |
6Tabor Sezana | 36 | 12 | 8 | 16 | 40/44 | -4 | 44 | BTHBB | |
7NK Publikum Celje | 36 | 12 | 7 | 17 | 36/41 | -5 | 43 | TTTTB | |
8NK Aluminij | 36 | 10 | 13 | 13 | 31/41 | -10 | 43 | HTHTT | |
9FC Koper | 36 | 11 | 9 | 16 | 41/56 | -15 | 42 | BTBBB | |
10ND Gorica | 36 | 7 | 8 | 21 | 24/58 | -34 | 29 | TBBTB |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Playoffs
Degrade Team