Bảng xếp hạng South Australia National Premier Leagues
Bảng xếp hạng South Australia National Premier Leagues sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Metrostars SC | 22 | 18 | 2 | 2 | 65/17 | +48 | 56 | BTTTT | |
2Campbelltown City SC | 22 | 17 | 2 | 3 | 56/18 | +38 | 53 | BBTTT | |
3Adelaide United FC (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 40/36 | +4 | 34 | TTTHT | |
4Adelaide City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 38/32 | +6 | 31 | BBBTB | |
5Modbury Jets | 22 | 9 | 3 | 10 | 46/50 | -4 | 30 | BTBTB | |
6Adelaide Comets FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 30/33 | -3 | 29 | HTTHB | |
7Croydon Kings | 22 | 7 | 7 | 8 | 39/39 | 0 | 28 | TBHTT | |
8White City Woodville | 22 | 8 | 4 | 10 | 33/42 | -9 | 28 | THBTB | |
9Adelaide Olympic | 22 | 6 | 7 | 9 | 29/45 | -16 | 25 | BHBTT | |
10Adelaide Panthers | 22 | 4 | 7 | 11 | 35/53 | -18 | 19 | BTHBT | |
11Sturt Lions | 22 | 3 | 7 | 12 | 24/47 | -23 | 16 | BBBTB | |
12West Adelaide SC | 22 | 3 | 6 | 13 | 20/43 | -23 | 15 | BBHBB |