Bảng xếp hạng Sweden Damallsvenskan
Bảng xếp hạng Sweden Damallsvenskan sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Rosengard (w) | 20 | 18 | 0 | 2 | 62/17 | +45 | 54 | TTTTT | |
2Orebro (w) | 20 | 14 | 0 | 6 | 32/14 | +18 | 42 | TTBTB | |
3Kopparbergs Goteborg (w) | 20 | 12 | 3 | 5 | 50/21 | +29 | 39 | TBTBT | |
4Linkopings (w) | 20 | 11 | 5 | 4 | 43/19 | +24 | 38 | THHBT | |
5Kristianstads DFF (w) | 20 | 9 | 4 | 7 | 21/18 | +3 | 31 | TBTTB | |
6Umea IK (w) | 20 | 8 | 3 | 9 | 35/29 | +6 | 27 | THTTB | |
7Eskilstuna United (w) | 20 | 6 | 8 | 6 | 25/31 | -6 | 26 | BHBBB | |
8Vittsjo GIK (w) | 20 | 7 | 2 | 11 | 21/40 | -19 | 23 | BBTTT | |
9Pitea IF (w) | 20 | 6 | 3 | 11 | 22/32 | -10 | 21 | BHBBT | |
10AIK Solna (w) | 20 | 4 | 2 | 14 | 13/48 | -35 | 14 | BHTBT | |
11Tyreso FF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
12Jitex DFF (w) | 20 | 0 | 0 | 20 | 6/61 | -55 | 0 | BBBBB |