Bảng xếp hạng Sweden Damallsvenskan
Bảng xếp hạng Sweden Damallsvenskan sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Rosengard (w) | 22 | 14 | 7 | 1 | 51/16 | +35 | 49 | THHTT | |
2Kopparbergs Goteborg (w) | 22 | 13 | 6 | 3 | 45/19 | +26 | 45 | TTTTT | |
3Vittsjo GIK (w) | 22 | 12 | 5 | 5 | 33/13 | +20 | 41 | THTBB | |
4Eskilstuna United (w) | 22 | 11 | 5 | 6 | 34/19 | +15 | 38 | HTTHT | |
5Linkopings (w) | 22 | 10 | 6 | 6 | 37/20 | +17 | 36 | TTHTB | |
6Pitea IF (w) | 22 | 8 | 10 | 4 | 30/21 | +9 | 34 | THBHT | |
7Kristianstads DFF (w) | 22 | 9 | 6 | 7 | 38/30 | +8 | 33 | BBBHH | |
8Orebro (w) | 22 | 9 | 3 | 10 | 28/30 | -2 | 30 | BTBHB | |
9Vaxjo FF (w) | 22 | 6 | 7 | 9 | 25/40 | -15 | 25 | HBTHH | |
10Djurgardens (w) | 22 | 4 | 2 | 16 | 24/49 | -25 | 14 | BHTBB | |
11IF Limhamn Bunkeflo (w) | 22 | 3 | 5 | 14 | 16/46 | -30 | 14 | BBBHH | |
12Kungsbacka DFF (w) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14/72 | -58 | 5 | BBBBH |