Bảng xếp hạng Sweden Damallsvenskan
Bảng xếp hạng Sweden Damallsvenskan sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Rosengard (w) | 22 | 15 | 6 | 1 | 60/16 | +44 | 51 | TTTTH | |
2Eskilstuna United (w) | 22 | 16 | 2 | 4 | 41/15 | +26 | 50 | THTBT | |
3Pitea IF (w) | 22 | 13 | 6 | 3 | 45/25 | +20 | 45 | HTTTT | |
4Linkopings (w) | 22 | 14 | 2 | 6 | 43/17 | +26 | 44 | BHTTT | |
5Orebro (w) | 22 | 10 | 4 | 8 | 36/30 | +6 | 34 | TTBTT | |
6Kopparbergs Goteborg (w) | 22 | 9 | 5 | 8 | 32/33 | -1 | 32 | BBTBH | |
7Kristianstads DFF (w) | 22 | 8 | 3 | 11 | 33/41 | -8 | 27 | TBBBH | |
8Umea IK (w) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28/34 | -6 | 24 | HBBTB | |
9Vittsjo GIK (w) | 22 | 6 | 6 | 10 | 26/38 | -12 | 24 | BTHBH | |
10Mallbackens IF (w) | 22 | 5 | 3 | 14 | 19/36 | -17 | 18 | HBBTB | |
11Hammarby (w) | 22 | 3 | 9 | 10 | 20/38 | -18 | 18 | HTHBB | |
12AIK Solna (w) | 22 | 0 | 2 | 20 | 11/71 | -60 | 2 | BBBBB |