Bảng xếp hạng Sweden Damallsvenskan
Bảng xếp hạng Sweden Damallsvenskan sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Rosengard (w) | 22 | 18 | 3 | 1 | 54/10 | +44 | 57 | TTTTB | |
2BK Hacken (w) | 22 | 14 | 5 | 3 | 53/13 | +40 | 47 | BTHHT | |
3Kristianstads DFF (w) | 22 | 9 | 8 | 5 | 33/26 | +7 | 35 | TBTTH | |
4Eskilstuna United (w) | 22 | 10 | 5 | 7 | 27/22 | +5 | 35 | TBBBT | |
5Vittsjo GIK (w) | 22 | 8 | 8 | 6 | 29/20 | +9 | 32 | TBTHT | |
6Linkopings (w) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33/27 | +6 | 31 | TTTBB | |
7Hammarby (w) | 22 | 9 | 4 | 9 | 40/37 | +3 | 31 | TBBTH | |
8Orebro (w) | 22 | 9 | 3 | 10 | 25/43 | -18 | 30 | BTTTH | |
9Djurgardens (w) | 22 | 6 | 3 | 13 | 21/38 | -17 | 21 | BBBBB | |
10AIK Solna (w) | 22 | 5 | 5 | 12 | 14/48 | -34 | 20 | BTHBT | |
11Pitea IF (w) | 22 | 4 | 4 | 14 | 19/38 | -19 | 16 | BBBBH | |
12Vaxjo (w) | 22 | 2 | 5 | 15 | 7/33 | -26 | 11 | BTBTB |