Bảng xếp hạng Sweden Women's Cup
Bảng xếp hạng Sweden Women's Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Kristianstads DFF (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9/3 | +6 | 9 | BTT | |
2Linkopings (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 9/3 | +6 | 4 | HBT | |
3FC Rosengard (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5/2 | +3 | 4 | HTB | |
4Alingsas (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2/17 | -15 | 0 | BBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1BK Hacken (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10/2 | +8 | 9 | BTT | |
2Vittsjo GIK (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3/4 | -1 | 4 | BTH | |
3KIF Orebro DUFF (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5/5 | 0 | 3 | TBB | |
4Vaxjo (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/9 | -7 | 1 | BBH |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Hammarby (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13/0 | +13 | 9 | THT | |
2Brommapojkarna (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6/4 | +2 | 6 | TTB | |
3IK Uppsala (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4/6 | -2 | 3 | BBT | |
4Eskilstuna United (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/14 | -13 | 0 | BBB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Pitea IF (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7/3 | +4 | 7 | HHT | |
2Djurgardens (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 10/4 | +6 | 4 | HTB | |
3AIK Solna (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3/3 | 0 | 4 | HBT | |
4Umea IK (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/12 | -10 | 1 | HBB |