Bảng xếp hạng Sweden Women's Cup
Bảng xếp hạng Sweden Women's Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Group Stage - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Rosengard (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10/0 | +10 | 9 | HTT | |
2Linkopings (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8/6 | +2 | 6 | BTT | |
3Vaxjo (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2/7 | -5 | 3 | TBB | |
4Alingsas (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/8 | -7 | 0 | BBB |
Group Stage - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1BK Hacken (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10/2 | +8 | 9 | HHT | |
2Kristianstads DFF (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9/4 | +5 | 6 | BTT | |
3Orebro (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 10/6 | +4 | 3 | TBB | |
4Jitex DFF (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0/17 | -17 | 0 | BBB |
Group Stage - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Eskilstuna United (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4/2 | +2 | 7 | BHT | |
2Djurgardens (w) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3/0 | +3 | 5 | HHT | |
3Pitea IF (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6/2 | +4 | 4 | THB | |
4Mallbackens IF (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/10 | -9 | 0 | BBB |
Group Stage - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Hammarby (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 18/2 | +16 | 9 | HTT | |
2Umea IK (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 15/4 | +11 | 6 | BTT | |
3Brommapojkarna (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3/8 | -5 | 3 | TBB | |
4Bollstanas Sk (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0/22 | -22 | 0 | BBB |