Bảng xếp hạng Sweden Women's Cup
Bảng xếp hạng Sweden Women's Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Round 4 - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Linkopings (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9/1 | +8 | 7 | BTH | |
2Kopparbergs Goteborg (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9/1 | +8 | 7 | HTT | |
3IF Limhamn Bunkeflo (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6/6 | 0 | 3 | TBB | |
4Lidkopings FK (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/17 | -16 | 0 | BBB |
Round 4 - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Rosengard (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 22/2 | +20 | 9 | TTT | |
2Kristianstads DFF (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 9/3 | +6 | 4 | BHT | |
3Vittsjo GIK (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8/3 | +5 | 4 | THB | |
4Qviding FIF Wowen's | 3 | 0 | 0 | 3 | 0/31 | -31 | 0 | BBB |
Round 4 - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Eskilstuna United (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9/1 | +8 | 9 | BTT | |
2Kvarnsvedens IK (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5/4 | +1 | 6 | BTT | |
3IK Uppsala (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6/3 | +3 | 3 | TBB | |
4Alvsjo AIK FF (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2/14 | -12 | 0 | BBB |
Round 4 - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Djurgardens (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6/1 | +5 | 7 | BHT | |
2Pitea IF (w) | 3 | 1 | 2 | 0 | 6/4 | +2 | 5 | HHT | |
3Hammarby (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4/5 | -1 | 4 | THB | |
4KIF Orebro DUFF (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0/6 | -6 | 0 | BBB |