Bảng xếp hạng Switzerland Challenge League
Bảng xếp hạng Switzerland Challenge League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Grasshopper | 36 | 19 | 8 | 9 | 60/43 | +17 | 65 | THBBB | |
2Thun | 36 | 19 | 7 | 10 | 57/46 | +11 | 64 | TBTBT | |
3Stade Ouchy | 36 | 15 | 13 | 8 | 57/39 | +18 | 58 | TTHTB | |
4Schaffhausen | 36 | 16 | 10 | 10 | 59/46 | +13 | 58 | THBTT | |
5Aarau | 36 | 17 | 7 | 12 | 66/59 | +7 | 58 | BTTBT | |
6Winterthur | 36 | 11 | 10 | 15 | 50/52 | -2 | 43 | BBTBB | |
7FC Wil 1900 | 36 | 10 | 9 | 17 | 43/52 | -9 | 39 | BBTHB | |
8Kriens | 36 | 9 | 11 | 16 | 40/48 | -8 | 38 | BTBHT | |
9Neuchatel Xamax | 36 | 10 | 6 | 20 | 36/58 | -22 | 36 | BHHHT | |
10Chiasso | 36 | 9 | 9 | 18 | 35/60 | -25 | 36 | THBTB |
Upgrade Team
Promotion Playoffs
Degrade Team