Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League
Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1National Defense Forces | 6 | 6 | 0 | 0 | 28/9 | +19 | 18 | TTTTT | |
2Central FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 16/6 | +10 | 15 | TTBTT | |
3Morvant Caledonia Utd | 6 | 3 | 1 | 2 | 10/13 | -3 | 10 | BHTBT | |
4AC Port Of Spain | 5 | 3 | 0 | 2 | 10/9 | +1 | 9 | BTTBT | |
5San Juan Jabloteh | 6 | 2 | 2 | 2 | 13/12 | +1 | 8 | THTHB | |
6Trinidad Tobago Police FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 14/10 | +4 | 7 | TBTHT | |
7Club Sando Moruga | 6 | 1 | 3 | 2 | 12/8 | +4 | 6 | BHTBH | |
8Point Fortin FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 7/8 | -1 | 6 | TBTBB | |
9FC Phoenix 1976 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10/17 | -7 | 6 | BBBTB | |
10Prison Service FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 7/10 | -3 | 5 | HBBTH | |
11La Horquetta Rangers FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 7/12 | -5 | 4 | TBBHB | |
12Cunupia FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 3/23 | -20 | 0 | BBBBB |