Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League
Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1National Defense Forces | 7 | 7 | 0 | 0 | 31/9 | +22 | 21 | TTTTT | |
2Central FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 20/9 | +11 | 18 | TBTTB | |
3AC Port Of Spain | 7 | 5 | 0 | 2 | 16/10 | +6 | 15 | TTBTT | |
4San Juan Jabloteh | 8 | 4 | 2 | 2 | 22/15 | +7 | 14 | TTTTH | |
5Morvant Caledonia Utd | 7 | 4 | 1 | 2 | 11/13 | -2 | 13 | TBHTB | |
6Trinidad Tobago Police FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 20/12 | +8 | 10 | BTBTH | |
7Club Sando Moruga | 7 | 2 | 3 | 2 | 14/8 | +6 | 9 | BTBHT | |
8FC Phoenix 1976 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11/20 | -9 | 7 | HBBBB | |
9Prison Service FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 9/14 | -5 | 6 | BHHBB | |
10La Horquetta Rangers FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 11/17 | -6 | 6 | HBBHT | |
11Point Fortin FC | 8 | 2 | 0 | 6 | 8/17 | -9 | 6 | BBBTB | |
12Cunupia FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 7/36 | -29 | 3 | BTBBB |