Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League
Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Trinidad Tobago Police FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 43/20 | +23 | 42 | TTHTH | |
2AC Port Of Spain | 19 | 12 | 5 | 2 | 45/18 | +27 | 41 | TTHHB | |
3National Defense Forces | 19 | 12 | 4 | 3 | 36/15 | +21 | 40 | TTTHT | |
4Club Sando Moruga | 20 | 9 | 6 | 5 | 33/25 | +8 | 33 | TBHTT | |
5La Horquetta Rangers FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 38/37 | +1 | 28 | BTBHB | |
6FC Phoenix 1976 | 20 | 8 | 4 | 8 | 30/33 | -3 | 28 | THHHT | |
7Prison Service FC | 19 | 7 | 1 | 11 | 24/35 | -11 | 22 | BBBHT | |
8Morvant Caledonia Utd | 19 | 5 | 6 | 8 | 28/25 | +3 | 21 | BTHTB | |
9Cunupia FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 24/35 | -11 | 20 | BHBTT | |
10Point Fortin FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 16/27 | -11 | 18 | BBBBT | |
11Central FC | 19 | 0 | 3 | 16 | 12/59 | -47 | 3 | BBBBH |
Qualified