Bảng xếp hạng UAFA Club Cup
Bảng xếp hạng UAFA Club Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Al-Faisaly Harmah | 3 | 3 | 0 | 0 | 4/1 | +3 | 9 | TTT | |
2El Ahly Cairo | 3 | 2 | 0 | 1 | 4/2 | +2 | 6 | TTB | |
3NA Hussein Dey | 3 | 1 | 0 | 2 | 3/3 | 0 | 3 | BBT | |
4Al-Wahda FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/6 | -5 | 0 | BBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FUS Rabat | 3 | 1 | 2 | 0 | 7/3 | +4 | 5 | HHT | |
2Al Ahed SC | 3 | 1 | 2 | 0 | 3/2 | +1 | 5 | HTH | |
3Zamalek SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4/4 | 0 | 4 | TBH | |
4Al Nassr FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/7 | -5 | 1 | BBH |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Esperance Sportive de Tunis | 3 | 3 | 0 | 0 | 6/2 | +4 | 9 | HHT | |
2Al Merreikh | 3 | 1 | 1 | 1 | 3/4 | -1 | 4 | TBH | |
3Al Hilal | 3 | 0 | 2 | 1 | 5/6 | -1 | 2 | BHH | |
4Al-Naft SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3/5 | -2 | 1 | BHB |