Bảng xếp hạng UEFA Women's Champions League
Bảng xếp hạng UEFA Women's Champions League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1VfL Wolfsburg (w) | 6 | 3 | 2 | 1 | 17/7 | +10 | 11 | TBTHT | |
2Juventus (w) | 6 | 3 | 2 | 1 | 12/4 | +8 | 11 | BTTHT | |
3Chelsea FC (w) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13/8 | +5 | 11 | BHTTT | |
4Servette (w) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0/23 | -23 | 0 | BBBBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Paris Saint Germain (w) | 6 | 6 | 0 | 0 | 25/0 | +25 | 18 | BBBTT | |
2Real Madrid (w) | 6 | 4 | 0 | 2 | 12/6 | +6 | 12 | BBTTB | |
3Zhilstroy Kharkov (w) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2/15 | -13 | 4 | BBTHB | |
4Breidablik (w) | 6 | 0 | 1 | 5 | 0/18 | -18 | 1 | BBBHB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Barcelona (w) | 6 | 6 | 0 | 0 | 24/1 | +23 | 18 | BBTTT | |
2Arsenal (w) | 6 | 3 | 0 | 3 | 14/13 | +1 | 9 | BHBBT | |
3Hoffenheim (w) | 6 | 3 | 0 | 3 | 11/15 | -4 | 9 | TTBBB | |
4HB Koge (w) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2/22 | -20 | 0 | BBBBB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Lyon (w) | 6 | 5 | 0 | 1 | 19/2 | +17 | 15 | TTTTB | |
2Bayern Munchen (w) | 6 | 4 | 1 | 1 | 15/3 | +12 | 13 | TBTTT | |
3Benfica (w) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2/16 | -14 | 4 | BBTBB | |
4BK Hacken (w) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3/18 | -15 | 3 | BBBTB |