Bảng xếp hạng UEFA Women's Champions League
Bảng xếp hạng UEFA Women's Champions League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Group - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Barcelona (w) | 6 | 5 | 1 | 0 | 27/5 | +22 | 16 | TTBTT | |
2Benfica (w) | 6 | 2 | 3 | 1 | 9/12 | -3 | 9 | BBHHH | |
3Eintracht Frankfurt (w) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9/8 | +1 | 7 | TBHBB | |
4FC Rosengard (w) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3/23 | -20 | 1 | BHBBB |
Group - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Lyon (w) | 6 | 4 | 2 | 0 | 25/5 | +20 | 14 | BTTTT | |
2SK Brann Women | 6 | 4 | 1 | 1 | 9/7 | +2 | 13 | BBTTH | |
3Slavia Praha (w) | 6 | 1 | 2 | 3 | 3/13 | -10 | 5 | HBTHB | |
4St. Polten (w) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2/14 | -12 | 1 | BBBHB |
Group - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Paris Saint Germain (w) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10/8 | +2 | 10 | BBTTH | |
2Ajax Amsterdam (w) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7/8 | -1 | 10 | HBTBT | |
3Bayern Munchen (w) | 6 | 1 | 4 | 1 | 8/8 | 0 | 7 | HHBHT | |
4AS Roma (w) | 6 | 1 | 2 | 3 | 10/11 | -1 | 5 | BHBBT |
Group - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Chelsea FC (w) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15/5 | +10 | 14 | BTHTT | |
2BK Hacken (w) | 6 | 3 | 2 | 1 | 6/5 | +1 | 11 | BBTHB | |
3Paris FC (w) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5/11 | -6 | 7 | BHTTB | |
4Real Madrid (w) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5/10 | -5 | 1 | BBBBB |