Bảng xếp hạng United States Major League Soccer
Bảng xếp hạng United States Major League Soccer sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Columbus Crew | 30 | 17 | 6 | 7 | 50/36 | +14 | 57 | TTTHT | |
2Chicago Fire | 30 | 13 | 7 | 10 | 44/33 | +11 | 46 | BTHTB | |
3New England Revolution | 30 | 12 | 7 | 11 | 40/43 | -3 | 43 | BHBBB | |
4New York Red Bulls | 30 | 10 | 9 | 11 | 42/48 | -6 | 39 | BTTHB | |
5DC United | 30 | 11 | 4 | 15 | 43/51 | -8 | 37 | BTHBB | |
6Toronto FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 34/43 | -9 | 35 | BTHTH |
League - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Houston Dynamo | 30 | 13 | 12 | 5 | 45/32 | +13 | 51 | BHHTT | |
2Sporting Kansas City | 30 | 11 | 9 | 10 | 37/39 | -2 | 42 | BHTTT | |
3Real Salt Lake | 30 | 10 | 10 | 10 | 40/39 | +1 | 40 | BHTHT | |
4Colorado Rapids | 30 | 11 | 5 | 14 | 44/45 | -1 | 38 | HTBBT | |
5FC Dallas | 30 | 8 | 12 | 10 | 45/41 | +4 | 36 | HBHHT | |
6San Jose Earthquakes | 30 | 8 | 9 | 13 | 32/38 | -6 | 33 | TBBBH | |
7Los Angeles Galaxy | 30 | 8 | 9 | 13 | 55/62 | -7 | 33 | HBTBB |