Bảng xếp hạng United States Major League Soccer
Bảng xếp hạng United States Major League Soccer sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1New York Red Bulls | 30 | 15 | 6 | 9 | 38/29 | +9 | 51 | BTTBH | |
2Columbus Crew | 30 | 14 | 8 | 8 | 40/34 | +6 | 50 | TBTHB | |
3Chicago Fire | 30 | 9 | 9 | 12 | 37/38 | -1 | 36 | THBTB | |
4Toronto FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 33/41 | -8 | 35 | THBBB | |
5New England Revolution | 30 | 9 | 5 | 16 | 32/50 | -18 | 32 | BTTBH | |
6Philadelphia Union | 30 | 8 | 7 | 15 | 35/49 | -14 | 31 | BTBHB | |
7DC United | 30 | 6 | 4 | 20 | 21/47 | -26 | 22 | BHBTB |
League - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Los Angeles Galaxy | 30 | 18 | 5 | 7 | 44/26 | +18 | 59 | BTTTB | |
2Real Salt Lake | 30 | 15 | 11 | 4 | 45/20 | +25 | 56 | HBHTH | |
3FC Dallas | 30 | 12 | 14 | 4 | 42/28 | +14 | 50 | HTHTB | |
4Seattle Sounders | 30 | 14 | 6 | 10 | 39/35 | +4 | 48 | BBBTT | |
5Colorado Rapids | 30 | 12 | 10 | 8 | 44/32 | +12 | 46 | HTBTH | |
6San Jose Earthquakes | 30 | 13 | 7 | 10 | 34/33 | +1 | 46 | BTBBT | |
7Sporting Kansas City | 30 | 11 | 6 | 13 | 36/35 | +1 | 39 | TBTBB | |
8Houston Dynamo | 30 | 9 | 6 | 15 | 40/49 | -9 | 33 | TTBHT |