Bảng xếp hạng United States Women's National Soccer League
Bảng xếp hạng United States Women's National Soccer League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1San Diego Wave (w) | 22 | 11 | 4 | 7 | 31/22 | +9 | 37 | BTHTB | |
2Portland Thorns FC (w) | 22 | 10 | 5 | 7 | 42/32 | +10 | 35 | HBTBT | |
3North Carolina (w) | 22 | 9 | 6 | 7 | 29/22 | +7 | 33 | BTHHB | |
4OL Reign Women | 22 | 9 | 5 | 8 | 29/24 | +5 | 32 | BTTTH | |
5Angel City FC (w) | 22 | 8 | 7 | 7 | 31/30 | +1 | 31 | BTTBH | |
6Gotham FC (w) | 22 | 8 | 7 | 7 | 25/24 | +1 | 31 | THTHB | |
7Orlando Pride (w) | 22 | 10 | 1 | 11 | 27/28 | -1 | 31 | TBTTB | |
8Washington Spirit (w) | 22 | 7 | 9 | 6 | 26/29 | -3 | 30 | BHTBB | |
9Racing Louisville (w) | 22 | 6 | 9 | 7 | 25/24 | +1 | 27 | BTBBT | |
10Houston Dash (w) | 22 | 6 | 8 | 8 | 16/18 | -2 | 26 | BBTTB | |
11Kansas City Current (w) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30/36 | -6 | 26 | HTBTB | |
12Chicago Red Stars (w) | 22 | 7 | 3 | 12 | 28/50 | -22 | 24 | BBTHT |
Semifinal
Playoff playoffs