Bảng xếp hạng United States Women's National Soccer League
Bảng xếp hạng United States Women's National Soccer League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1OL Reign Women | 22 | 11 | 7 | 4 | 32/19 | +13 | 40 | BTTTT | |
2Portland Thorns FC (w) | 22 | 10 | 9 | 3 | 49/24 | +25 | 39 | TTHTT | |
3San Diego Wave (w) | 22 | 10 | 6 | 6 | 32/21 | +11 | 36 | BHHHT | |
4Houston Dash (w) | 22 | 10 | 6 | 6 | 35/27 | +8 | 36 | BTBTH | |
5Kansas City Current (w) | 22 | 10 | 6 | 6 | 29/29 | 0 | 36 | BTTBT | |
6Chicago Red Stars (w) | 22 | 9 | 6 | 7 | 34/28 | +6 | 33 | HTBBT | |
7North Carolina (w) | 22 | 9 | 5 | 8 | 46/33 | +13 | 32 | HTTBT | |
8Angel City FC (w) | 22 | 8 | 5 | 9 | 23/27 | -4 | 29 | BBTBB | |
9Racing Louisville (w) | 22 | 5 | 8 | 9 | 23/35 | -12 | 23 | TTBTB | |
10Orlando Pride (w) | 22 | 5 | 7 | 10 | 22/45 | -23 | 22 | BHBBB | |
11Washington Spirit (w) | 22 | 3 | 10 | 9 | 26/33 | -7 | 19 | BBBTT | |
12Gotham FC (w) | 22 | 4 | 1 | 17 | 16/46 | -30 | 13 | HBBBB |